
SP0411.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter - Thermocouple Gauge Thermocouple resistance with socket-shaped joint WSS -300 | WSS -400 | WSS -500 | WSS -301 | WSS -401 | WSS -501 | WSS -302 | WSS -402 , WSS -502 | WSS -303 | WSS -403 | WSS -504 | WSS -305 | WSS -405 | WSS -505 | WSS -306 | WSS -406 | WSS -506 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0403.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Armored Thermal Resistance - Anti-spray Type: WZPK -123 | WZPK -124 | WZPK -125 | WZPK -126 | WZPK -128 | WZPK2 - 123 | WZPK2 -124 | WZPK2 -125 | WZPK2 -126 | WZPK2 -128 | WZPK - 223 | WZPK - 224 | WZPK - 225 | WZPK - 226 | WZPK - 228 | WZPK2 - 223 | WZPK2 - 224 | WZPK2 - 225 | WZPK2 - 226 | WZPK2 - 228 | WZPK - 323 | WZPK - 324 | WZPK - 325 | WZPK - 326 | WZPK - 328 | WZPK2 - 323 | WZPK2 - 324 | WZPK2 - 325 | WZPK2 - 326 | WZPK2 - 328 | WZPK -423 , WZPK - 424 | WZPK - 425 | WZPK - 426 | WZPK - 428 | WZPK2 - 424 | WZPK2 -425 | WZPK2 - 426 | WZPK2 - 428 | WZPK - 523 | WZPK - 524 , WZPK - 526 | WZPK - 528 | WZPK2 - 524 | WZPK2 - 525 | WZPK2 - 526 | WZPK2 - 528. Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị côCTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức )ng nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0401.09 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor WRN - 220 | WRM - 220 | WRE - 220 | WRC - 220 | WRF - 220 | WRN - 221 | WRM - 221 | WRE - 221 | WRC - 221 | WRF - 221 | WRN - 220G | WRM - 220G | WRE - 220G | WRC - 220G | WRF - 220G | WRN - 221G | WRM - 221G | WRE - 221G | WRC - 221G | WRF - 221G. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - Threaded Connector : WRMB - 240 | WRNB - 240G | WRNB - 240 | WRNB - 240G | WREB - 240 | WREB - 240G | WRCB - 240 | WRCB - 240G | WRFB - 240 | WRFB - 240G | WRPB - 241 | WRPB - 241G | WRCB - 241 | WRCB - 241G. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0401.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor : WRPK - 121 | WRPK - 221 | WRPK - 321 | WRPK - 421 | WRPK - 521 | WRMK - 121 | WRMK - 221 | WRMK - 321 | WRMK - 421 | WRMK - 521 | WRNK - 121 | WRNK - 221 | WRNK - 321 | WRNK - 421 | WRNK - 521 | WRCK - 121 | WRCK - 221 | WRCK - 321 | WRCK - 421 | WRCK - 521 | WRFK - 121 | WRFK - 221 | WRFK - 321 | WRFK - 421 | WRFK - 521 | WREK - 121 | WREK - 221 | WREK - 321 | WREK - 421 | WREK - 521. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor : WRPK - 131 | WRPK - 231 | WRPK - 331 | WRPK - 431 | WRPK - 531 | WRMK - 131 | WRMK - 231 | WRMK - 331 | WRMK - 431 | WRMK - 531 | WRNK - 131 | WRNK - 231 | WRNK - 331 | WRNK - 431 | WRNK - 531 | WRCK - 131 | WRCK - 231 | WRCK - 331 | WRCK - 431 | WRCK - 531 | WRFK - 131 | WRFK - 231 | WRFK - 331 | WRFK - 431 | WRFK - 531 | WREK - 131 | WREK - 231 | WREK - 331 | WREK - 431 | WREK - 531. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Flat plug type armored thermocouple Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC WRPK - 171 | WRPK - 271 | WRPK - 371 | WRPK - 471 | WRPK - 571 | WRMK - 171 | WRMK - 271 | WRMK - 371 | WRMK - 471 | WRMK - 571 | WRNK - 171 | WRNK - 271 | WRNK - 371 | WRNK - 471 | WRNK - 571 | WRCK - 171 | WRCK - 271 | WRCK - 371 | WRCK - 471 | WRCK - 571 | WRFK - 171 | WRFK - 271 | WRFK - 371 | WRFK - 471 | WRFK - 571 | WREK - 171 | WREK - 271 | WREK - 371 | WREK - 471 | WREK - 571. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Armored thermocouple with compensation wire Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC WRPK - 191 | WRPK - 291 | WRPK - 391 | WRPK - 491 | WRPK - 591 | WRMK - 191 | WRMK - 291 | WRMK - 391 | WRMK - 491 | WRMK - 591 | WRNK - 191 | WRNK - 291 | WRNK - 391 | WRNK - 491 | WRNK - 591 | WRCK - 191 | WRCK - 291 | WRCK - 391 | WRCK - 491 | WRCK - 591 | WRFK - 191 | WRFK - 291 , WRFK - 391 | WRFK - 491 | WRFK - 591 | WREK - 191 | WREK - 291 | WREK - 391 | WREK - 491 | WREK - 591 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0401.06 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Assembly thermocouple without fixing device Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor WRN - 122 | WRM - 122 | WRN - 123 | WRM - 123 | WRN - 132 | WRM - 132 | WRN - 133 | WRM - 133 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.07 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Thermocouple without fixing device - Anti-spray type: WRN - 120 | WRM - 120 | WRE - 120 | WRC - 120 | WRF - 120 | WRN - 121 | WRM - 121 | WRE - 121 | WRC - 121 | WRF - 121 | WRN - 120G | WRM - 120G | WRE - 120G | WRC - 120G | WRF - 120G | WRN - 121G | WRM - 121G | WRE - 121G | WRC - 121G | WRF - 121G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.08 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Assembly thermocouple - Water- Proof type : WRN - 130 | WRM - 130 | WRE - 130 | WRC - 130 | WRF - 130 | WRN - 131 | WRM - 131 | WRE - 131 | WRC - 131 | WRF - 131 | WRN - 130G | WRM - 130G | WRE - 130G | WRC - 130G | WRF - 130G | WRN - 131G | WRM - 131G | WRE - 131G | WRC - 131G | WRF - 131G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.10 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Amored thermocouple with movable flange - Anti-spray type: WRN - 320 | WRM - 320 | WRE - 320 | WRC - 320 | WRF - 320 | WRN - 321 | WRM - 321 | WRE - 321 | WRC - 321 | WRF - 321 | WRN - 320G | WRM - 320G | WRE - 320G | WRC - 320G | WRF - 320G | WRN - 321G | WRM - 321G | WRE - 321G | WRC - 321G | WRF - 321G. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0401.11 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Amored thermocouple with movable flange - Anti-spray type: WRN - 330 | WRM - 330 | WRE - 330 | WRC - 330 | WRF - 330 , WRN - 331 | WRM - 331 | WRE - 331 | WRC - 331 | WRF - 331 | WRN - 330G | WRM - 330G | WRE - 330G | WRC - 330G | WRF - 330G | WRN - 331G | WRM - 331G | WRE - 331G | WRC - 331G | WRF - 331G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.12 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC WRN - 420 |WRM - 420 | WRE - 420 | WRC - 420 | WRF - 420 | WRN - 421 | WRM - 421 | WRE - 421 | WRC - 421 | WRF - 421 | WRN - 420G | WRM - 420G | WRE - 420G | WRC - 420G | WRF - 420G | WRN - 421G | WRM - 421G | WRE - 421G | WRC - 421G | WRF - 421G. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.13 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Thermocouple with fixed flange - Water proof type: WRN - 430 | WRM - 430 | WRE - 430 | WRC - 430 | WRF - 430 | WRN - 431 | WRM - 431 | WRE - 431 | WRC - 431 | WRF - 431 | WRN - 430G | WRM - 430G | WRE - 430G | WRC - 430G | WRF - 430G | WRN - 431G | WRM - 431G | WRE - 431G | WRC - 431G | WRF - 431G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.14 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple with threaded cone connector: WRN - 620 | WRM - 620 | WRE - 620 , WRC - 620 | WRF - 620 | WRN - 620G | WRM - 620G | WRE - 620G | WRC - 620G , WRF - 620G | WRN - 630 , WRM - 630 | WRE - 630| WRC - 630 | WRF - 630 | WRN - 630G | WRM - 630G | WRE - 630G | WRC - 630G | WRF - 630G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0401.15 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Thermocouple with elbow tube connector - Anti spray type : WRM - 52 | WRM2 - 52 | WRM - 52A | WRM2 – 52A | WRN - 52 | WRN2 - 52 | WRN - 52A | WRN2 - 52A | WRE - 52 | WRE2 - 52 | WRE - 52A | WRE2 - 52A | WRC - 52 | WRC2 - 52 | WRC - 52A | WRC2 - 52A | WRF - 52 | WRF2 - 52 | WRF - 52A | WRF2 - 52A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.16 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple with elbow tube connector - Water proof type : WRM - 53 | WRM2 - 53 | WRM - 53A | WRM2 – 53A | WRN - 53 | WRN2 - 53 | WRN - 53A | WRN2 - 53A | WRE - 53 |WRE2 - 53 | WRE - 53A | WRE2 - 53A | WRC - 53 | WRC2 - 53 | WRC - 53A | WRC2 - 53A | WRF - 53 | WRF2 - 53 | WRF - 53A | WRF2 - 53A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.17 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Thermocouple with straight tube connector - Anti Spray type: WRM - 72 | WRM2 - 72 | WRM - 72A | WRM2 – 72A |WRN - 72 | WRN2 - 72 | WRN - 72A | WRN2 - 72A | WRE - 72 | WRE2 - 72 | WRE - 72A | WRE2 - 72A | WRC - 72 | WRC2 - 72 | WRC - 72A | WRC2 - 72A | WRF - 72 | WRF2 - 72 / WRF - 72A | WRF2 - 72A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.18 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple with straight tube connector - Water proof type: WRM - 73 | WRM2 - 73 | WRM - 73A | WRM2 – 73A | WRN - 73 | WRN2 - 73 | WRN - 73A | WRN2 - 73A | WRE - 73 | WRE2 - 73 | WRE - 73A | WRE2 - 73A | WRC - 73 | WRC2 - 73 | WRC - 73A | WRC2 - 73A | WRF - 73 | WRF2 -73 | WRF - 73A | WRF2 - 73A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0402.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion - proof Thermocouple - Threaded Connector - Water proof type: WRM - 240 | WRM - 240G | WRN - 240 | WRN - 240G | WRE - 240 | WRE - 240G | WRC - 240 | WRC - 240G | WRF - 240 | WRF - 240G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0402.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion - proof Thermocouple - Thermocouple with Fixed Flange: WRM - 340 | WRM2 - 340 | WRM - 340G | WRM2 - 340G | WRN - 340 | WRN2 - 340 | WRN - 340G | WRN2 - 340G | WRE - 340 | WRE2 - 340 | WRE - 340G | WRE2 - 340G | WRC - 340 | WRC2 - 340 | WRC - 340G | WRC2 - 340G | WRF - 340 | WRF2 - 340 | WRF - 340G | WRF2 - 340G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0402.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion - proof Thermocouple - Thermocouple with Elbow Tube Connector : WRM - 54 | WRM2 - 54 | WRM - 54G | WRM2 - 54G | WRN - 54 | WRN2 - 54 | WRN - 54G | WRN2 - 54G | WRE - 54 | WRE2 - 54 | WRE - 54G | WRE2 - 54G | WRC - 54 | WRC2 - 54 | WRC - 54G | WRC2 - 54G | WRF - 54 | WRF2 - 54 | WRF - 54G | WRF2 - 54G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0402.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion - proof Thermocouple - Thermocouple with Straight Tube Connector : WRM - 74 | WRM2 - 74 | WRM - 74G | WRM2 - 74G | WRN - 74 | WRN2 - 74 | WRN - 74G | WRN2 - 74G | WRE - 74 | WRE2 -74 | WRE - 74G | WRE2 - 74G | WRC - 74 | WRC2 - 74 | WRC - 74G | WRC2 - 74G | WRF - 74 | WRF2 - 74 | WRF - 74 G | WRF2 - 74 G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0406.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Fixed Flange: WRMB - 440 | WRNB - 440G | WRNB - 440 | WRNB - 440G | WREB - 440 | WREB - 440G | WRCB - 440 | WRCB - 440G | WRFB - 440 | WRFB - 440G | WRPB - 441 | WRPB - 441G | WRCB - 441 | WRCB - 441G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Straight Tube Connector: WRMB - 74 | WRNB - 74A | WRNB - 74 | WRNB - 74A | WREB - 74 | WREB - 74A | WRCB - 74 | WRCB - 74A | WRFB - 74 | WRFB - 74A | WZPB - 74 | WZPB - 74A | WZCB - 74 | WZCB - 74A. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.07 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 - Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Elbow Tube Connector: WRMB - 54M | WRNB - 54S | WRMB - 54AM | WRMB - 54AS | WRNB - 54M | WRNB - 54S | WRNB - 54AM | WRNB - 54AS | WREB - 54M | WREB - 54S | WZEB - 54AM | WZEB - 54AS | WZCB - 54M | WZCB - 54S | WZCB - 54AM | WZCB - 54AS | WZFB - 54M | WZFB - 54S | WZFB - 54AM | WZFB - 54AS | WZPB - 54M | WZPB - 54S | WZPB - 54AM | WZPB - 54AS | WZCB - 54M | WZCB - 54S | WZCB - 54AM | WZCB - 54AS . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0405.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple with Temperature Transmitter - With Threaded Connector : WRMB - 220 | WRNB - 220G | WRNB - 220 | WRNB - 220G | WREB –220 | WREB – 220G | WRCB – 220 | WRCB – 220G | WRFB – 220 | WRFB – 220G | WRPB – 221 | WRPB – 221G | WRCB – 221 | WRCB – 221G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0405.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Thermocouple (Thermal Resistance) with Temperature Transmitter - With Movable Flanger: WRMB - 320 | WRNB - 320G | WRNB - 320 | WRNB - 320G | WREB – 320 | WREB – 320G | WRCB – 320 | WRCB – 320G | WRCB – 320 | WRCB – 320G | WRFB – 320 | WRFB – 320G | WRPB – 321 | WRPB – 321G | WRCB – 321 | WRCB – 321G . Thiết kế | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) | SIEMENS ( Đức ) | SP0405.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple (Thermal Resistance) with Temperature Transmitter - With Fixed Flange: WRMB - 420 | WRNB - 420 G | WRNB - 420 | WRNB – 420G | WREB – 420 | WREB – 420G | WRCB – 420 | WRCB – 420G | WRFB – 420 | WRFB – 420G | WRPB – 421 | WRPB – 421G | WRCB – 421 | WRCB – 421G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0405.06 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple (Thermal Resistance) with Temperature Transmitter - Elbow Tube Connector: WRMB - 52 | WRNB - 52A | WRNB - 52 | WRNB - 52A | WREB - 52 | WREB - 52A | WRCB - 52 | WRCB - 52A | WRFB - 52 | WRFB - 52A | WZPB - 52 | WZPB - 52A | WZCB - 52 | WZCB - 52A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0405.07 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Cặp nhiệt | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Thermocouple (Thermal Resistance) with Temperature Transmitter - Straight Tube Connector: WRMB - 72 | WRNB - 72A | WRNB - 72 | WRNB - 72A | WREB - 72 | WREB - 72A | WRCB - 72 | WRCB - 72A | WRFB - 72 | WRFB - 72A | WZPB - 72 | WZPB - 72A | WZCB - 72 | WZCB - 72A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0405.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Cặp nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermocouple with Temperature Transmitter - Without Fixing Device : WRMB - 122 | WRNB - 122 | WRMB - 123 | WRNB - 123 | WRMB – 120 | WRNB – 120G | WRNB – 120 | WRNB – 120G | WREB – 120 | WREB – 120G | WRCB – 120 | WRCB – 120G | WRFB – 120 | WRFB – 120G | WZPB – 121 | WZPB – 121G | WZCB – 121 | WZCB – 121G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0410.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC | Temperature Sensor - Transmitter. Spring fixing thermocouple WRET - 01 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0410.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Mini thermocouple (Thermal resistance) WRE – 203S | WRE – 205S | WRE – 206S | WRP – 203S | WRP – 205S | WRP – 206S. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0410.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Tiny armored thermocouple WRNK – 191S | WREK – 191S . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0410.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Thermocouple resistance with socket-shaped joint WZP – 260 | WZP2 – 260 | WZP – 267M | WZP – 269 | WZP2 – 269 | WZC – 269 | WZP – 270 | WZC– 270 | WZP – 280 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0410.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Thermocouple of Precious Metal for high Temperature WRP -130 | WRP -131 | WRQ -130 | WRQ -130 | WRR -130 | WRR -130 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Cặp nhiệt - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Elbow Tube Connector: WRMB - 54 | WRNB - 54A | WRNB - 54 | WRNB - 54A | WREB - 54 | WREB - 54A | WRCB - 54 | WRCB - 54A | WRFB - 54 | WRFB - 54A | WZPB - 54 | WZPB - 54A | WZCB - 54 | WZCB - 54A. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Threaded Connector: WRMB - 240M | WRNB - 240S | WRMB - 240GM | WRMB - 240GS | WRNB - 240M | WRNB - 240S | WRNB - 240GM | WRNB - 240GS | WREB - 240M | WREB - 240S | WZEB - 240GM | WZEB - 240GS | WZCB - 240M | WZCB - 240S | WZCB - 240GM | WZCB - 240GS | WZFB - 240M | WZFB - 240S | WZFB - 240GM | WZFB - 240GS | WZPB - 241M | WZPB - 241S | WZPB - 241GM | WZPB - 241GS | WZCB - 241M | WZCB - 241S | WZCB - 241GM | WZCB - 241GS . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0406.06 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Threaded Connector: WRMB - 240M | WRNB - 240S | WRMB - 240GM | WRMB - 240GS | WRNB - 240M | WRNB - 240S | WRNB - 240GM | WRNB - 240GS | WREB - 240M | WREB - 240S | WZEB - 240GM | WZEB - 240GS | WZCB - 240M | WZCB - 240S | WZCB - 240GM | WZCB - 240GS | WZFB - 240M | WZFB - 240S | WZFB - 240GM | WZFB - 240GS | WZPB - 241M | WZPB - 241S | WZPB - 241GM | WZPB - 241GS | WZCB - 241M | WZCB - 241S | WZCB - 241GM | WZCB - 241GS. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.08 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Fixed Flange: WRMB - 440M | WRNB - 440S | WRMB - 440GM | WRMB - 440GS | WRNB - 440M | WRNB - 440S | WRNB - 440GM | WRNB - 440GS | WREB - 440M | WREB - 440S | WZEB - 440GM | WZEB - 440GS | WZCB - 440M | WZCB - 440S | WZCB - 440GM | WZCB - 440GS | WZFB - 440M | WZFB - 440S | WZFB - 440GM | WZFB - 440GS | WZPB - 441M , WZPB - 441S | WZPB - 441GM | WZPB - 441GS | WZCB - 441M | WZCB - 441S | WZCB - 441GM | WZCB - 441GS . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.09 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Elbow Tube Connector: WRMB - 54M | WRNB - 54S | WRMB - 54AM , WRMB - 54AS | WRNB - 54M | WRNB - 454S | WRNB - 54AM | WRNB - 54AS | WREB - 54M | WREB - 54S | WZEB - 54AM | WZEB - 54AS | WZCB - 54M | WZCB - 54S | WZCB - 54AM , WZCB - 54AS | WZFB - 54M | WZFB - 54S | WZFB - 54AM | WZFB - 54AS , WZPB - 54M | WZPB - 54S | WZPB - 54AM | WZPB - 54AS | WZCB - 54M , WZCB - 54S | WZCB - 54AM | WZCB - 54AS . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0404.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Thermal Resistance without Fixing Device: WZP -120 | WZP -120G | WZP -121 | WZP -121G | WZP -130 | WZP -130G | WZP -131 | WZP -131G | WZC -120G | WZC -120 | WZC -130 | WZC-130G | WZC -121 | WZC -121G | WZC -131 | WZC -131G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0404.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Thermal Resistance with Threaded Connector: WZP - 220 | WZP - 220 G | WZP - 221 | WZP - 221G | WZP - 230 | WZP - 230G | WZP - 231 | WZP - 231G | WZC - 220G | WZC - 220 | WZC - 230 | WZC- 230G | WZC - 221 | WZC - 221 G | WZC - 231 | WZC - 231G . Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0404.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 Temperature Sensor - Thermal Resistance with Fixed Flange : WZP - 320 | WZP - 320G | WZP - 321 | WZP - 321G | WZP - 330 | WZP - 330G | WZP - 331 | WZP - 331G | WZC - 320G | WZC - 320 | WZC - 330 | WZC- 330G | WZC - 321 | WZC - 321 G | WZC - 331 | WZC - 331G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0404.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Thermal Resistance with movable Flange: WZP - 420 | WZP - 420 G | WZP - 421 | WZP - 421G , WZP - 430 , WZP - 430G | WZP - 431 | WZP - 431G | WZC - 420G | WZC - 420 | WZC - 430 | WZC - 430G | WZC - 421 | WZC - 421 G | WZC - 431 | WZC - 431G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0404.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 Temperature Sensor - Thermal Resistance with Elbow Tube Connector : WZP - 52 | WZP - 52 A | WZP - 53 | WZP - 53 A | WZC - 53 | WZC - 53 A Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) |
SP0404.06 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 Temperature Sensor - Thermal Resistance with Straight Tube Connector: WZP - 72 | WZP - 72 A | WZP – 73 | WZP - 73 A | WZC – 72 | WZC - 72 A | WZC – 73 | WZC – 73 A . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Special Thermocouple for Splitting Furnace WRNG – 440T | WRN2G – 440T . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Thermocouple under High Temperature & Pressure WRNG – 430 | WRN2G – 430 | WREG – 430 | WRE2G – 430 | WRNG – 440 | WRN2G – 440 | WREG – 440 | WRE2G – 440 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Wear - resisting Breakable Thermocouple Ứng dụng : We spray Ni+Wc35 on wear-resisting head to improve steel hardness. It is used for production with abrasive solid granule or fluid on the spot. The thermocouple could adopt fastener inside thermocouple to fasten filaments to completely prevent it from oil or gas leakage. It is used for production with high abrasive solid granule or fluid on the spot. It is the necessary temperature-measuring device for refinery. WRR – 430MQ | WRR2 – 430MQ | WRN – 430MQ | WRN2 – 430MQ | WRE – 430MQ | WRE2 – 430MQ | WRR – 440MQ | WRR2 – 440MQ | WRN – 440MQ | WRN2 – 440MQ | WRE – 440MQ | WRE2 – 440MQ . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0408.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Wear-resisting & Leakage-proof Thermocouple WRN – 430M | WRN2 – 430M | WRE – 430M | WRE2 – 430M | WRN – 440M | WRN2 – 440M | WRE – 440M | WRE2 – 440M . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Gas-filled Thermocouple WRPC - 430 | WRP2C - 430 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.06 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Thermocouple for Multi Points WRN - 230D | WRE - 230D | WRN - 430D | WRE - 430D . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.07 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Transmitter Explosion - separation Thermocouple for Multi Points WRN – 240D | WRE – 240D | WRN – 440D | WRE – 440D . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0408.08 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Transmitter Corrosion - resistant Thermal Resistance WRPF - 130 | WRP2F - 130 | WRPF - 130 | WRP2F - 130 | WRPF - 430 | WRP2F - 430 | WRCF - 430 |WRC2F - 430 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0408.09 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Corrosion - resistant Thermocouple for High Temperature WRPF – 130G | WRP2F – 130G | WRHF – 130G | WRH2F – 130G | WRRF – 130G | WRR2F – 130G | WRPF – 430G | WRP2F – 430G | WRHF – 430G | WRH2F – 430G | WRRF – 430G | WRR2F – 430G . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0403.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor- - Armored Thermal Resistance - Water proof type : WZPK -133 | WZPK - 134 | WZPK - 135 | WZPK - 136 | WZPK - 138 | WZPK2 - 134 | WZPK2 - 135 | WZPK2 - 136 | WZPK2 - 138 | WZPK - 233 | WZPK - 234 | WZPK - 235 | WZPK - 236 | WZPK - 238 | WZPK2 - 234 | WZPK2 - 235 | WZPK2 - 236 | WZPK2 - 238 | WZPK - 333 | WZPK - 334 | WZPK - 335 | WZPK - 336 | WZPK - 338 | WZPK2 - 334 | WZPK2 - 335 , WZPK2 - 336 , WZPK2 - 338 | WZPK - 433 | WZPK - 434 | WZPK - 435 | WZPK - 436 | WZPK - 438 | WZPK2 - 434 |WZPK2 - 435 | WZPK2 - 436 | WZPK2 - 438 | WZPK - 533 | WZPK - 534 | WZPK - 535 | WZPK - 536 | WZPK - 538 | WZPK2 - 534 | WZPK2 - 535 | WZPK2 - 536 | WZPK2 - 538 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0403.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Armored Thermal Resistance - Round Plug Type: WZPK - 163 | WZPK - 164 | WZPK - 165 | WZPK - 166 | WZPK - 168 | WZPK2 - 164 | WZPK2 - 165 | WZPK2 - 166 | WZPK2 - 168 | WZPK - 263 | WZPK - 264 | WZPK - 265 | WZPK - 266 | WZPK - 268 | WZPK2 - 264 | WZPK2 - 265 | WZPK2 - 266 | WZPK2 - 268 | WZPK - 363 | WZPK - 364 , WZPK - 365 | WZPK - 366 | WZPK - 368 | WZPK2 - 364 | WZPK2 - 365 | WZPK2 - 366 | WZPK2 – 368 | WZPK - 463 | WZPK - 464 | WZPK - 465 | WZPK - 466 | WZPK - 468 | WZPK2 - 464 | WZPK2 - 465 | WZPK2 - 466 | WZPK2 - 468 | WZPK - 563 | WZPK - 564 | WZPK - 265 | WZPK - 566 | WZPK - 568 | WZPK2 - 564 | WZPK2 - 565 | WZPK2 - 566 | WZPK2 - 568. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0403.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Armored Thermal Resistance - Flat Plug Type: WZPK - 173 | WZPK - 174 | WZPK - 175 | WZPK - 176 | WZPK - 178 | WZPK2 - 174 | WZPK2 - 175 | WZPK2 - 176 | WZPK2 - 178 | WZPK - 273 | WZPK - 274 | WZPK - 275 | WZPK - 276 | WZPK - 278 | WZPK2 - 274 | WZPK2 - 275 | WZPK2 - 276 | WZPK2 - 278 | WZPK - 373 | WZPK - 374 | WZPK - 375 | WZPK - 376 | WZPK - 378 | WZPK2 - 374 | WZPK2 - 375 | WZPK2 – 376 | WZPK2 - 378 | WZPK - 473 | WZPK - 474 | WZPK - 475 | WZPK - 476 | WZPK - 478 | WZPK2 - 474 | WZPK2 - 475 | WZPK2 - 476 |WZPK2 - 478 | WZPK - 573 | WZPK - 574 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0403.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 - Temperature Sensor - Armored Thermal Resistance - with Compensational Wire : WZPK - 193| WZPK - 194 | WZPK - 195 | WZPK - 196 | WZPK - 198 | WZPK2 - 194 | WZPK2 - 195 | WZPK2 - 196 | WZPK2 - 198 | WZPK - 293 | WZPK - 294 | WZPK - 295 | WZPK - 296 | WZPK - 298 | WZPK2 -294 | WZPK2 - 295 | WZPK2 - 296 | WZPK2 - 298 | WZPK - 393 | WZPK - 394 | WZPK - 395 | WZPK - 396 | WZPK - 398 | WZPK2 - 394 , WZPK2 - 395 | WZPK2 - 396 , WZPK2 - 398 | WZPK - 493 | WZPK - 494 | WZPK - 495 | WZPK - 496 | WZPK - 498 | WZPK2 - 494 | WZPK2 - 495 | WZPK2 - 496 | WZPK2 - 498 | WZPK - 593 | WZPK - 594 | WZPK - 595 | WZPK - 596 | WZPK - 598 | WZPK2 - 594 | WZPK2 - 595 | WZPK2 - 596 | WZPK2 - 598 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0407.01 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter WRN – 01T | WRN2 – 01T | WRE – 01T | WRE2 - 01T | WZP - 01T | WZP2 - 01T | WRN - 624 | WRN2 - 624 | WRE - 624 | WRE2 - 624 | WZP - 624 | WZP2 - 624 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0407.02 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Thermocouple ( Thermal Resistance) with Protection Tube Temperature Sensor - Transmitter WRN - 012T | WRN2 - 012T | WRE - 012T | WRE2 - 012T | WRP - 012T | WRP2 - 012T | WRN - 12A | WRN2 - 12A | WRE - 12A | WRE2- 12A | WZP - 12AT | WZP2 - 12AT | WRN - 013T | WRN2 - 013T | WRE - 013T | WRE2 - 013T | WRP - 013T | WRP2 - 013T | WRN - 014T | WRN2 - 014T | WRE - 014T | WRE2 - 014T | WRP - 014T | WRP2 - 014T | WRN - 015T | WRN2 - 015T | WRE - 015T | WRE2 - 015T | WRP - 015T | WRP2 - 015T . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0407.03 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter WRN - 0313T | WRN2 - 0313T | WREK - 0313T | WREK2 - 0313T | WRNK - 09313T | WRNK2 - 0913T | WRNEK - 0913T | WRNEK2 - 0913T . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0407.04 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Thermocouple ( Thermal Resistance) Mounted on Boiler Wall WRN - 191M | WRN2 - 191M | WREK - 191M | WREK2 - 191M | WRNK - 192M | WRNK2 - 192M | WRNEK - 192M | WRNEK2 - 192M . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0407.05 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter Thermocouple ( Thermal Resistance) for Bearing WRN - 316T | WRN2 - 316T | WRE - 316T | WRE2 - 316T | WRP - 316T. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0407.06 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Thermal Resistance for Measuring Surface Temperature WZCM -201 | WZPM -201 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0407.07 : Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | Nhiệt điện trở | K | S | Pt100 Wear - resisting Thermocouple WRN - 230NM | WRN2 - 230NM | WRE - 230NM | WRE2 - 230NM | WRP - 230NM | WRP2 - 230NM | WRN - 630NM | WRN2 - 630NM | WRE - 630NM | WRE2 - 630NM | WZP - 630NM | WZP2 - 630NM . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0401.03 : Cảm biến nhiệt độ | Cặp nhiệt | K, S, Pt100 Cảm biến nhiệt độ | Cặp nhiệt | K, S, Pt100 Temperature Sensor : Water - Round plug type armored thermocouple WRPK - 161 | WRPK - 261 | WRPK - 361 | WRPK - 461 | WRPK - 561 | WRMK - 161 | WRMK - 261 | WRMK - 361 | WRMK - 461 | WRMK - 561 | WRNK - 161 | WRNK - 261 | WRNK - 361 | WRNK - 461 | WRNK - 561 | WRCK - 161 | WRCK - 261 | WRCK - 361 , WRCK - 461 , WRCK - 561 , WRFK - 161 | WRFK - 261 , WRFK - 361 | WRFK - 461 | WRFK - 561 | WREK - 161 | WREK - 261 | WREK - 361 | WREK - 461 | WREK - 561 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0406.10 : Cảm biến nhiệt độ |Can nhiệt | K| S | Pt100 Cảm biến nhiệt độ - Can nhiệt - Nhiệt điện trở - K, S, Pt100 Temperature Sensor - Explosion proof Thermocouple (Thermal Resistance ) with Temperature Transmitter - With Straight Tube Connector: WRMB - 74M | WRNB - 74S | WRMB - 74AM | WRMB - 74AS | WRNB - 74M | WRNB - 74S | WRNB - 74AM | WRNB - 74AS | WREB - 74M | WREB - 74S | WZEB - 74AM | WZEB - 74AS , WZCB - 74M | WZCB - 74S | WZCB - 74AM | WZCB - 74AS | WZFB - 74M | WZFB - 74S | WZFB - 74AM | WZFB - 74AS | WZPB - 74M | WZPB - 74S | WZPB - 74AM | WZPB - 74AS | WZCB - 74M | WZCB - 74S | WZCB - 74AM | WZCB - 74AS . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0615.20 : Đồng hồ áp suất chân không | YZ-60 | 100 | 150 | GUANSHAN Đồng hồ áp suất chân không | YZ-60 |100 | 150 | GUANSHAN | Thép đen Black steel case vacuum pressure gauge Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0615.21 : Đồng hồ áp suất chân không | YZ-60 | 100 | 150 | GUANSHAN Đồng hồ áp suất chân không | GUANSHAN | Thép đen | SS304 Black steel case vacuum pressure gauge YZ-60|100|150 Z | ZT Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0604.11 : Đồng hồ áp suất dạng màng | YM | YMN | GUANSHAN Đồng hồ áp suất dạng màng | YM | YMN | GUANSHAN Diaphragm Pressure Gauge YM - 100 | YMN - 100 | YM | YML | YMF - 100 | 150 | YMN | YMNL | YMNF - 100 | 150 Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | GUANSHAN CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0604.23 : Đồng hồ áp suất dạng màng | YP | YPF - 100 | 150 | GUANSHAN Đồng hồ áp suất dạng màng Spacer | YP | YPF - 100 | 150 | GUANSHAN Spacer Pressure Gauge : | YP - 100 | 150 Spacer Pressure Gauge Corrosion Resistant: | YPF - 100 | 150 Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | | SP0608.26 : Đồng hồ áp suất khí Acetylene | YY - 60 | 100 | 150 Đồng hồ áp suất khí Acetylene | YY - 60 | 100 | 150 | mặt không rỉ | SS304 | SS316 | GUANSHAN. Stainless steel capsule pressure gauge | YY - 60 | 100 | 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | |
SP0608.25 : Đồng hồ áp suất khí Ammonia | YA - 60 | 100 | 150 Đồng hồ áp suất khí Ammonia | YA - 60 | 100 | 150 | mặt không rỉ | SS304 | SS316 | BEIJING Instrument Stainless steel capsule pressure gauge | YA - 60 | 100 | 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | | SP0608.14 : Đồng hồ áp suất khí Oxy | YO - 60 | 100 | 150 Đồng hồ áp suất khí Oxy | YO - 60 | 100 | 150 | mặt không rỉ | SS304 | SS316 | GUANSHAN Stainless steel capsule pressure gauge | YO - 60 | 100 | 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | | SP0608.27 : Đồng hồ áp suất thép không rỉ SS304 | SS316 | YBF | YBFN Đồng hồ áp suất khí Acetylene | YBF | YBFN - 60 | 100 | 150 | mặt không rỉ | SS304 | SS316 | GUANSHAN Stainless steel capsule pressure gauge | YBF | YBFN - 60 | 100 | 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | | SP0605.01 : Đồng hồ áp suất thông dụng Y | YZ | Z - 60 | 100 | 150 | GUANSHAN Đồng hồ áp suất thông dụng Y | YZ | Z - 60 | 100 | 150 | GUANSHAN Chân ren dưới | chân ren sau mặt thép đen | Thép không rỉ Y - General Pressure Gauge | YZ - Vacuum Pressure Gauge | Z - Vacuum Gauge General pressure gauge Y | YZ | Z - 60 | 100 | 150 | GUANSHAN Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí |
SP0601.11 : Đồng hồ áp suất | Tiếp điểm dòng điện lớn | YXC-100 | 150 | GUANSHAN Đồng hồ áp suất | Tiếp điểm điều khiển dòng lớn | YXC-100 | 150 | GUANSHAN Magnetic Electric Contact Pressure Gauge | YXC - 100 | YXC - 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0601.15 : Đồng hồ áp suất | Tín hiệu điều khiển truyền xa | YTZ | GUANSHAN Đồng hồ áp suất | Tín hiệu điều khiển truyền xa | YTZ-100 |150 | GUANSHAN Potentiometer remote transmission pressure gauge | YTZ-100 | YTZ-150 Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | GUANSHAN CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0601.12 : Đồng hồ áp suất | YXCN-100 | 150 | Tiếp điểm dòng điện lớn | Mặt điền dầu | GUANSHAN Đồng hồ áp suất | YXCN-100 | 150 | Tiếp điểm dòng điện lớn | Mặt điền dầu | GUANSHAN Magnetic Electric Contact Pressure Gauge | YXCN - 100 | YXCN - 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0601.14 : Đồng hồ áp suất | YXN-100 | 150 | Tiếp điểm dòng điện nhỏ | Mặt điền dầu | GUANSHAN Đồng hồ áp suất | YXN-100 | YXN - 150 | Tiếp điểm dòng điện nhỏ | Mặt điền dầu | GUANSHAN Electric Contact Pressure Gauge | YXN - 100 | YXN - 150 | Đồng hồ áp suất | Đồng hồ nhiệt độ | Van điều áp | Bộ điều áp | Lưu lượng khí | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống pha trộn | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0411.02 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | Can nhiệt | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter - Thermometer - Gauge Thermocouple resistance with socket-shaped joint WSS -310 | WSS -410 | WSS -510 | WSS -311 | WSS -411 | WSS -511 | WSS -312 | WSS -412 | WSS -512 | WSS -313 | WSS -413 | WSS -513 | WSS -314 | WSS -414 | WSS -514 | WSS -315 | WSS -415 | WSS -515 | WSS -316 | WSS -416 | WSS -516 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0411.04 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter - Thermometer - Gauge Thermometer - Universal Type. WSS -480 | WSS -580 | WSS -481 | WSS -581 | WSS -482 | WSS -582 | WSS -482 | WSS -582 | WSS -484 | WSS -584 | WSS -485 | WSS -585 | WSS -486 | WSS -586 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0411.05 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Electric Contact Thermometer. WSSX - 400 | WSSX - 410 | WSSX - 480 | WSSX - 401 | WSSX - 411 | WSSX - 481 | WSSX - 402 | WSSX - 412 | WSSX - 482 | WSSX - 403 | WSSX - 413 | WSSX - 483 | WSSX - 404 | WSSX - 414 | WSSX - 484 | WSSX - 405 | WSSX - 415 | WSSX - 485 | WSSX - 406 | WSSX - 416 | WSSX - 486 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0411.06 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Transmitter - Thermometer - Gauge Explosion - Separation Thermometer WSSX - 410B | WSSX - 480B | WSSX - 411B | WSSX - 481B | WSSX - 412B | WSSX - 482B | WSSX - 413B | WSSX - 483B | WSSX - 414B | WSSX - 484B |WSSX - 415B | WSSX - 485B | WSSX - 416B | WSSX - 486B . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
SP0411.07 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 Temperature Sensor - Transmitter - Thermometer - Gauge Thermometer with Protection Tube WSS - 403S | WSS - 503S | WSS - 513S | WSS - 483S | WSSX - 413S | WSSX - 483S | WSS - 403L | WSS - 503L | WSS - 413L | WSSX - 513L | WSS - 483L | WSS - 583L | WSSX - 403L | WSSX - 483L . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) | SP0411.08 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 | GUANSHAN Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ | K | S | Pt100 | GUANSHAN Temperature Sensor - Transmitter - Thermometer - Gauge Thermometer with Thermocouple (Thermal Resistance) Ứng dụng : Integrate thermometer with thermocouple (thermal resistance) to measure on spot or for long range transmission. It is used to measure temperature of liquid, vapor , gas and solid surface ranging from -80C to 500C WSSE - 401 | WSSE - 501 | WSSE - 411 | WSSE - 511 | WSSE - 481 | WSSE - 581 | WSSP - 401 | WSSP - 501 | WSSP - 411 | WSSP - 511 | WSSP - 481 | WSSP - 581 | WSSXE - 401 | WSSXP - 401 | WSSXE - 411 | WSSXP - 411 | WSSXE - 481 | WSSXP - 481 . Tư vấn , Thiết kế , Chế tạo dây chuyền – Thiết bị công nghệ , Hệ thống pha trộn - định lượng được tổng hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm - Van - Cảm biến , Thiết bị điều khiển Allen – Bradley (Mỹ) | SP0411.03 : Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ |K | S | Pt100 | Đồng hồ nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ |K | S | Pt100 | RKC Temperature Sensor - Transmitter - Thermometer - Gauge Thermometer - 135 deg Angle Type. Ứng dụng : WSS -420 | WSS -520 | WSS -421 | WSS -521 | WSS -422 | WSS -522 | WSS -432 | WSS -532 | WSS -424 | WSS -524 | WSS -425 | WSS -525 | WSS -426 | WSS -526 . CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP | Chế tạo thiết bị | Máy móc | Dây chuyền | Thiết bị sấy | Hệ thống pha trộn định lượng | Hệ thống điều khiển khí nén | Tích hợp từ các thiết bị công nghệ Bơm | Van | Cảm biến đo lường | Thiết bị khí nén SMC ( Nhật bản ) | Thiết bị điều khiển PLC của hãng Allen Bradley (Mỹ) SIEMENS ( Đức ) |
Lên đầu trang ![]() |