
SP0616.01 : Công tắc áp suất chân không | Áp suất nhỏ | LF32 Công tắc áp suất nhỏ | Áp suất chân không | LF32 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 20 - 2500 Pa LF32 Pressure Switches (20-2500 Pa) LF32-02 | LF32-03 | LF32-04 | LF32-05 | LF32-10 | LF32-25 | Sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, hơi nóng, lạnh giám sát sự quá nhiệt gây ra quá áp của thiết bị như động cơ, quạt, .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0614.02 : Công tắc áp suất chất lỏng dạng màng | LF37 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | chất lỏng dạng màng | LF37 | Hệ thống bơm nước | LEFOO Dải áp suất cài đặt 2 - 60 Inch/H2O, Sử dụng trong các hệ thống bơm nước tự động LF37 Diaphragm Pressure Switch (2~60 inch/H2O) CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0615.02 : Công tắc áp suất chênh áp | LF5D | LEFOO Công tắc áp suất chênh áp | LF5D | LEFOO Dải áp suất cài đặt 0.5 - 6 bar LF5D Differential Pressure Switch ( 0.5-6 Bar ) LF5D2 | LF5D4 | LF5D4H | LF5D6 | LF5D6H Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng : dầu, nước để điều chỉnh lưu lượng, đóng mở van, ... CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0617.03 : Công tắc áp suất chênh áp | LF5D | LEFOO Công tắc áp suất chênh áp | LF5D | LEFOO Dải áp suất cài đặt 0.5 - 6 bar LF5D Differential Pressure Switch ( 0.5-6 Bar ) LF5D2 | LF5D4 | LF5D4H | LF5D6 | LF5D6H Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn chất lỏng : dầu, nước để điều chỉnh lưu lượng, đóng mở van, ... CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... |
SP0618.02 : Công tắc áp suất dầu thủy lực | LF708 | LEFOO Công tắc áp suất dầu thủy lực | LF708 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 0.5 - 10 bar Sử dụng trong các hệ thống bơm dầu thủy lực, Nước, Hydrocacbon, Khí .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0618.02 : Công tắc áp suất dầu thủy lực | LF708 | LEFOO Công tắc áp suất dầu thủy lực | LF708 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 0.5 - 10 bar Sử dụng trong các hệ thống bơm dầu thủy lực, Nước, Hydrocacbon, Khí .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0618.01 : Công tắc áp suất dầu thủy lực | LF727 | LEFOO Công tắc áp suất dầu thủy lực | LF727 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 3 - 50 bar Sử dụng trong các hệ thống bơm dầu thủy lực, Nước, Hydrocacbon, Khí .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0617.01 : Công tắc áp suất Gas máy nén hệ thống lạnh | LF55 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | máy nén Gas Hệ thống lạnh | LF55 | LEFOO Dải áp suất cài đặt -0.5 - 30 Bar Môi chất : Môi chất làm lạnh | Khí | Gas | Nước LF55 Pressure Switches (-0.5~30 Bar) LF5502 | LF5503 | LF5506 | LF5506M | LF5510 | LF5516 | LF5520 | LF5530 | LF5530D | LF5530M CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... |
SP0617.02 : Công tắc áp suất kép cho hệ thống lạnh | LF58 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | dạng kép cuho Hệ thống lạnh | LF58 | LEFOO Dải áp suất cài đặt -0.5 - 30 Bar Môi chất : Môi chất làm lạnh | Khí | Gas | Nước LF58 Pressure Switches (-0.5~30 Bar) LF5830 | LF5830HM | LF5830LM CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0601.01 : Công tắc áp suất Khí nén | máy nén khí | LF10 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Khí nén | máy nén khí | LF10 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 25 - 175 PSI LF10 Air Pressure Switches (25-175 PSI) LF10-1H1 | LF10-1H2 | LF10-1H3 | LF10-4H1 | LF10-4H2 | LF10-4H3 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0601.05 : Công tắc áp suất Khí nén | máy nén khí | LF10L Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Khí nén | máy nén khí | LF10L | LEFOO Dải áp suất cài đặt 25 - 175 PSI LF10-L pressure switch (0.5-1.2Mpa) LF10-L1H | LF10-L4H CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0601.02 : Công tắc áp suất Khí nén | máy nén khí | LF18 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Khí nén | máy nén khí | LF18 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 2 - 16 bar LF18 3-Phase Pressure Switches (2-16Bar) LF18-1 | LF18-1U | LF18-2 | LF18-2U | LF18-3 | LF18-3U | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... |
SP0601.03 : Công tắc áp suất khí nén | Nước | máy nén khí | LF19 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Nước | Máy nén khí | Hệ thống bơm nước | LF19 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 1 - 11 bar, Sử dụng trong các hệ thống khí nén hoặc hệ thống bơm nước tự động LF19 pressure switch (1-11Bar) LF19-1 | LF19-1U | LF19-2 | LF19-2U | LF19-3 | LF19-3U | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0614.01 : Công tắc áp suất Khí nén | Nước | máy nén khí | LF19 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Khí nén | Nước | Máy nén khí | Hệ thống bơm nước | LF19 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 1 - 11 bar, Sử dụng trong các hệ thống khí nén hoặc hệ thống bơm nước tự động LF19 pressure switch (1-11Bar) LF19-1 | LF19-1U | LF19-2 | LF19-2U | LF19-3 | LF19-3U | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0617.01 : Công tắc áp suất môi chất lạnh | LF08-H | LEFOO Công tắc áp suất môi chất lạnh | Tự động Reset | LF08 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 0.2 - 45 bar Sử dụng trong các hệ thống bơm dầu , Nước, Hydrocacbon, Gas trong Hệ thống điều hòa, làm lạnh .. Automatic Reset Pressure switch designed. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0617.01 : Công tắc áp suất môi chất lạnh | LF08-M | LEFOO Công tắc áp suất môi chất lạnh | Reset bán tự động | LF08-M | LEFOO Dải áp suất cài đặt OFF : 10 - 47 bar Dải áp suất cài đặt ON : 4 - 42 bar Sử dụng trong các hệ thống bơm dầu , Nước, Hydrocacbon, Gas trong Hệ thống điều hòa, làm lạnh .. LF08-M Manual Reset Pressure Switch CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... |
SP0617.01 : Công tắc áp suất môi chất lạnh | Reset bán tự động | LF08-H | LEFOO Công tắc áp suất môi chất lạnh | Reset bán tự động | LF08-H | LEFOO Dải áp suất cài đặt OFF : 0.2 - 47 bar Dải áp suất cài đặt ON : 1 - 42 bar Sử dụng trong các hệ thống bơm dầu , Nước, Hydrocacbon, Gas trong Hệ thống điều hòa, làm lạnh .. LF08-H Manual Reset High Pressure Switch CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0615.01 : Công tắc áp suất nhỏ | LF32 | LEFOO Công tắc áp suất nhỏ | Công tắc áp lực | | LF32 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 20 - 2500 Pa LF32 Pressure Switches (20-2500 Pa) LF32-02 | LF32-03 | LF32-04 | LF32-05 | LF32-10 | LF32-25 | Sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt, hơi nóng, lạnh giám sát sự quá nhiệt gây ra quá áp của thiết bị như động cơ, quạt, .. CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0614.05 : Công tắc áp suất Nước | LF10-W | LEFOO Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Nước | LF10-W | LEFOO Dải áp suất cài đặt 15 - 150 Psi Sử dụng trong các hệ thống bơm nước tự động LF10-W Water Pressure Switch (15-150PSI) LF10-WS01 | LF10-WS02 | LF10-WS03 | LF10-WR01 | LF10-WR02 | LF10-WR03 | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0614.04 : Công tắc áp suất Nước | LF16 | LEFOO Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Nước | LF16 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 15 - 150 Psi Sử dụng trong các hệ thống bơm nước tự động LF16 Water Pressure Switches (15-150 PSI) LF16 | LF16-1 CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... |
SP0614.03 : Công tắc áp suất Nước | LF17-W | LEFOO Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Nước | LF17-W | LEFOO Dải áp suất cài đặt 15 - 250 Psi Sử dụng trong các hệ thống bơm nước tự động LF17-W Water Pressure Switch (15-250PSI) LF17-W | LF17-WS | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... | SP0601.02 : Công tắc áp suất | Khí nén | máy nén khí | LF17 Công tắc áp suất | Công tắc áp lực | Khí nén | máy nén khí | LF17 | LEFOO Dải áp suất cài đặt 15 - 250 PSI LF17 High Pressure Switches (15-250 PSI) LF17 | LF17-S CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị quá trình công nghệ vật liệu Inox, thép không rỉ SS304, SS316: Thiết bị ngành Chế biến thực phẩm | Thiết bị hóa chất | Thiết bị dược phẩm | Thiết bị sấy | Thiết bị phòng sạch | Hệ thống pha trộn định lượng | ... |
Lên đầu trang ![]() |