
SP0609.15 : Cảm biến áp suất chênh áp dạng màng | S3000C | Cấu hình Remote Cảm biến áp suất chênh áp dạng màng | S3000C | Cấu hình Remote | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo áp suất, mức môi chất nhiệt độ cao , độ nhớt cao , cấu trúc dạng hạt , độ ăn mòn cao Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-6kpa ~ 2Mpa | SP0609.13 : Cảm biến áp suất chênh áp đo mức dạng màng | S3000L | Cấu hình Compact Cảm biến áp suất chênh áp đo mức dạng màng | S3000L | Cấu hình Compact | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức cho môi chất nhiệt độ cao , độ nhớt cao , cấu trúc dạng hạt , độ ăn mòn cao Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-6kpa ~ 2Mpa | SP0609.11 : Cảm biến áp suất chênh áp | S3000C | Cấu hình Compact Cảm biến áp suất chênh áp | S3000C | Cấu hình Compact | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức , áp suất ., Lưu lượng , khối lượng của môi chất chất lỏng , khí , hơi Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-100pa ~ 2Mpa | SP0609.14 : Cảm biến áp suất tĩnh đo mức dạng màng | S3000T | Cấu hình Compact Cảm biến áp suất tĩnh đo mức dạng màng | S3000T | Cấu hình Compact | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức cho môi chất nhiệt độ cao , độ nhớt cao , cấu trúc dạng hạt , độ ăn mòn cao Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-6kpa ~ 2Mpa |
SP0609.16 : Cảm biến áp suất tĩnh đo mức dạng màng | S3000T | Cấu hình Remote Cảm biến áp suất tĩnh dạng màng | S3000T | Cấu hình Remote | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức , áp suất cho môi chất nhiệt độ cao , độ nhớt cao , cấu trúc dạng hạt , độ ăn mòn cao Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-40kpa ~ 40Mpa | SP0609.17 : Cảm biến áp suất tĩnh | S3000H | Cấu hình Compact | Vi sinh Cảm biến áp suất tĩnh | S3000H | Cấu hình Compact | Vật liệu vi sinh | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức , áp suất ., Lưu lượng , khối lượng của môi chất chất lỏng , khí , hơi Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-2pa ~ 3Mpa Vật liệu vi sinh : SS316L | SP0609.12 : Cảm biến áp suất tĩnh | S3000T | Cấu hình Compact Cảm biến áp suất tĩnh | S3000T | Cấu hình Compact | DIGITAL FLOW Chức năng : Đo mức , áp suất ., Lưu lượng , khối lượng của môi chất chất lỏng , khí , hơi Độ chính xác : accuracy : 0.075% Dải đo từ : 0-600pa ~ 40Mpa | SP0101.79 : Dải nối dạng socket Dải nối dạng socket - Socket Banded. |
SP0105.86 : Dải nối dạng socket chuyển Dải nối dạng socket chuyển - Reducing Socket Banded. | SP0105.64 : Đai ốc và bulông mạ kẽm Đai ốc và bulông mạ kẽm - Galanized bolts and nuts. | SP0105.65 : Đai ốc và bulông mạ xylan Đai ốc và bulông mạ xylan- Xylan coating bolt and nuts. | SP0501.10 : Đầu bơm xăng | dầu | LPG Nuzzle | Digital Flow Đầu bơm xăng | dầu | LPG Nuzzle | MAIDE CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0105.83 : Đầu nối 6 cạnh Đầu nối 6 cạnh - Hexagon Head. | SP0105.71 : Đầu nối dạng socket - SS Đầu nối dạng socket - SS - KCM Tech Group - Socket Coupling. | SP0105.69 : Đầu nối hình lục giác Đầu nối hình lục giác - Hexagon Head(Plug). | SP0101.01 : DG-100 | DIGITAL FLOW Đồng hồ chỉ thị lưu lượng - Màn hình 2 Lines x 9 Digits - Nguồn cung cấp 220 VAC / 12VDC - Tín hiệu đầu vào từ cảm biến lưu lượng : Pulse, 4-20mA, - Tín hiệu truyền thông : RS485, RS232C - Tín hiệu đầu ra điều khiển : Pulse Output, Pulse Calibration Output, 4-20mA, Relay - Hiển thị lưu lượng tức thời và lưu lượng tổng |
SP0101.01 : DGF-020A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 150 - 2000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối bích : JIS20K 20A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.02 : DGF-025A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 300 - 5000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 25A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.03 : DGF-040A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầ Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 500 - 7000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 40A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.05 : DGF-050A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 1000 - 25000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 50A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel |
SP0101.06 : DGF-065A |DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Oval Gear Mặt bích Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 1500 - 40000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 65A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.08 : DGF-080A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 2000 - 65000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 80A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.010 : DGF-100A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 3000 - 150.000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 100A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.011 : DGF-150A | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 2 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 5000 - 250.000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100, FT-210 Kết nối bích : JIS20K 150A Vật liệu : - Rotor: 6061-T6 Aluminum - Body : 6061-T6 Aluminum - O-ring: Alumilium - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.01 : DGT-003AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 15Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 0.5 - 50L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT1/4" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.11 : DGT-003SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 15Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 0.5 - 50L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT1/4" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.02 : DGT-006AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 5 - 150L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 1/4" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.12 : DGT-006SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 5 - 150L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 1/4" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.03 : DGT-008AI Đồng hồ lưu lượng dầu DIGITAL FLOW Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 10 - 300L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 3/8" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.13 : DGT-008SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 10 - 300L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output Kết nối : Ren trong PT 3/8" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.05 : DGT-010AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 20 - 700 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1/2" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: NBR ( PAKER N1500 ) - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.15 : DGT-010SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 20 - 700 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1/2" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.06 : DGT-010UL | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear DGT-010UL ( UL Certi ) Đồng hồ lưu lượng dầu Oval Gear Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 20 - 700 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng FT210 Kết nối : Ren trong PT 1/2" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: NBR ( PAKER N1500 - 75 ) - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.07 : DGT-020AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 100 - 2000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong R3/4" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.17 : DGT-020SI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.5 % RS Áp suất tối đa : 5Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 100 - 2000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong R3/4" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0102.08 : DGT-025AI | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.3 % RS Áp suất tối đa : 10 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 4 - 85 L/M Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1" Vật liệu : - Rotor: Coated Aluminum - Casing: Coated Aluminum - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel |
SP0102.18 : DGT-025SIH | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng dầu Lưu chất : Diesel, Dầu nặng, Dầu nhẹ, Dầu hoả, Xăng, Dầu thực vật, Nước hoa quả, các loại dịch đậm đặc như : mật ong,... ... Cấp chính xác : 0.3 % RS Áp suất tối đa : 10 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 400 - 5000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 1" Vật liệu : - Rotor: 316 stainless steel - Casing: 316 stainless steel - O-ring: Viton - Shaft: 316 stainless steel | SP0101.01 : DGTT-015S | DIGITAL FLOW | Đồng hồ lưu lượng Turbine Lưu chất : Xăng, Cồn, Nước tinh khiết, ... Cấp chính xác : 0.3 % RS Áp suất tối đa : 10 Mpa Nhiệt độ môi chất : -40 - 150 độ C Lưu lượng : 400 - 5000 L/H Điện áp : 3 - 24VDVC Output : Pulse NPN Output, Kết nối với bộ hiển thị lưu lượng DG-100 Kết nối : Ren trong PT 3/4" Vật liệu : - Rotor: Polyamide+ferrite - Casing: 304 stainless steel - Shaft : 304 stainless steel | SP0105.85 : Đoạn ống nối 6 cạnh Đoạn ống nối 6 cạnh - Hexagon Hose Nipple. | SP0501.21 : Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Diesel | OvalGear | DIGITAL FLOW Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Diesel | OvalGear | DIGITAL FLOW DN10 - DN200 | Vật liệu : Gang đúc | Thép đúc | Thép không rỉ | Nhiệt độ môi chất : -60 - 200 độ C | Hiển lưu lượng thị Kim | giá trị tổng đồng hồ cơ | Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA |
SP1403.11 : Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW OGM-A-25 | OGM-A-50 | OGM-A-25-P | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng TWS | Flowmeter Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng | TWS-50 | TWS-800 | TWS-100 | TWS-150 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP1403.10 : Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng | FM | DIGITAL FLOW FM | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW FM-30 | FM-120L | FM-40G | Mini Flow Meter | FM Series | MAIDE | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP1403.12 : Đồng hồ đo lưu lượng dầu | xăng | Oval Gear | JYM | DIGITAL FLOW JYM | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Oval Gear | DIGITAL FLOW JYM/L-1 | JYM/P-1 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.15 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Áp suất cao Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Áp suất cao | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.12 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Cắm Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Flowmeter | Dạng cắm đường ống | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.19 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Điều khiển xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | điều khiển xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.09 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.17 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Hiển thị từ xa | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.20 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp | Clamp Type | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.18 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kẹp Wafer Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Wafer | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.14 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kết nối ren Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Kết nối ren | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.16 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Pin Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Nguồn điện Pin | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Remote Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Flowmeter | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.13 : Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Vật liệu Vi sinh Đồng hồ đo lưu lượng điện từ | DH-1000 | Vật liệu Vi sinh | DARHOR Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Hệ thống đo lưu lượng các loại môi chất : Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | LC LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LC Oval Gear Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.10 : Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | FLOWTECH Đồng hồ đo lưu lượng | Điện từ | loại góc vuông Magnetoelectric Angle type flow meter | Flowmeter Đo lưu lượng chất lỏng Nước | Nước thải | Bùn | Xi măng | Hóa chất | Sữa bột | Sơn | .. Tín hiệu ra | Xung | 4-20mA | Hiển thị LCD | Cấp chính xác : 0.2% | 0.3% | 0.5% | DN30 - DN3000 | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.07 : Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột | LLT LLT | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột giấy | Xi măng | FLOWTECH LLT Series Double Rotator | Flowmeter Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ đo lưu lượng | Xăng | Gas | LL Đồng hồ đo lưu lượng Xăng | Gas | LL | DIGITAL FLOW CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.11 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | SINIER Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE11 | Hiển thị từ xa | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Remote ( Split ) ElectroMagnetic Flowmeter | Đồng hồ thông dụng | SE11 | Cấu hình hiển thị từ xa. Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN10 - DN2000 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) | Mặt bích Độ chính xác : 0.5% Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 250 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 |
SP0501.14 : Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng điện từ | SE14 | Dạng cắm | Nước | Nước thải | Hóa chất | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống cấp nước | Hệ thống xử lý nước thải | Dây chuyền công nghệ chế biến | Sản xuất Xi măng | Thép | Sản xuất Giấy | Sơn | Hóa chất ... Type : Insertion ElectroMagnetic Flowmeter SE13 | Đồng hồ lưu lượng dạng cắm Nguyên lý : Điện từ Môi chất đo : Nước | Nước thải | Hóa chất | ... Kích thước : DN200 - DN3000 Kết nối : Mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 1.5% Vật liệu lớp lót : PTFE Nhiệt độ : -25 - 130 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC | 220 VAC | Pin Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ProfileBus | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0511.14 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Hiển thị tại chỗ | SINIER Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW | Kết nối mặt bích | Khí | Khí nén | Hơi bão hòa | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Type : Standard Wide Appication Range Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0511.15 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Hiển thị từ xa | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | Vortex | SV21 | Kết nối kẹp | Hiển thị từ xa | Chất lỏng | Khí | Hơi | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 | SP0511.13 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Vortex | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV21 | Vortex | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Standard Wide Appication Range |
SP0511.16 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV22 | Vortex | Dạng cắm | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SV22 | Vortex | Dạng cắm | DIGITAL FLOW | Hiển thị tại chỗ | Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN350 - DN2200 Kết nối : Dạng mặt bích ( Flange ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : 24VDC Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Standard Wide Appication Range | SP0511.11 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị tại chỗ | DIGITAL FLOW | Cấu hình thông minh Compact hiển thị tại chỗ | Chất lỏng | Khí | Hơi | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : Pin 3- 5 năm Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Digital Dynamic Tracing Filter Technology | SP0511.12 : Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị từ xa | DIGITAL FLOW Đồng hồ lưu lượng | Khí | Gas | Hơi | SVH | Hiển thị từ xa | DIGITAL FLOW | Cấu hình thông minh Smart Remote hiển thị từ xa | Chất lỏng | Khí | Hơi | DIGITAL FLOW Ứng dụng : Hệ thống khí nén Máy nén khí | Hệ thống cấp hơi Lò hơi | Hệ thống cấp Oxy khí Gas nhà máy Nguyên lý : Vortex ( Dòng xoáy ) Môi chất đo : Nước | Chất lỏng | Khí | Hơi nước | Hơi bão hòa Kích thước : DN10 - DN500 Kết nối : Dạng kẹp ( Wafer ) Độ chính xác : 0.75% ( Chất lỏng ) | 1 % : Khí , hơi Vật liệu lớp lót : Rubber | PTFE | F46 | FPA Nhiệt độ : -40 - 260 độ C Áp suất : PN 6, 10 , 16 , 25, 40 Hiển thị LCD | Lưu lượng tức thời | Lưu lượng tổng Nguồn cung cấp : Pin 3- 5 năm Tín hiệu ra : 4-20mA | Xung Truyền thông : HART | ModBus Cấp bảo vệ : IP65 | IP67 | IP68 Type : Digital Dynamic Tracing Filter Technology | SP0501.06 : FMC-40 | Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Xăng | PD | DIGITAL FLOW Đồng hồ đo lưu lượng dầu | PD | DIGITAL FLOW M-40 | M-50 | M-80 | M-100 | M-150 | MA-40 | MA-50 | MA-80 | MA-100 | MA-150 | V-40 | V-50 | V-80 | V-100 | V-150 | FMC-40 | FMC-50 | FMC-80 | FMC-100 | FMC-150 | Positive Displacement flow meter | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0105.77 : Khuỷu hàn nối dạng socket mạ kẽm Khuỷu hàn nối dạng socket mạ kẽm - Glanized Socket weld elbow. | SP0105.78 : Khuỷu hàn nối dạng socket vật liệu Inox Khuỷu hàn nối dạng socket vật liệu Inox - stainless steel socket weld elbow. | SP0105.66 : Khuỷu nối (uốn cong) Khuỷu nối (uốn cong) - Elbow(Curve). | SP0105.72 : Khuỷu nối dạng Socket - SS Khuỷu nối dạng Socket - SS - SS Socket weld elbow. |
SP0105.73 : Khuỷu nối hàn Khuỷu nối hàn - Socket weld elbow. | SP0106.58 : Kiểu van dạng Y Inox - YUANDA Group Kiểu van dạng Y Inox - YUANDA Group - Stainless Steel Y strainer. | SP0106.59 : Kiểu van kết nối dạng Y - JIS - YUANDA Group Kiểu van kết nối dạng Y - JIS - YUANDA Group - JIS Y strainer. | SP0106.62 : Kiểu van kết nối dạng Y - YUANDA Group Kiểu van kết nối dạng Y - YUANDA Group - Y strainer. |
SP0106.63 : Kiểu van kết nối dạng Y - YUANDA Group Kiểu van kết nối dạng Y - YUANDA Group - DIN standard Y strainer. | SP0106.60 : Kiểu van kết nối dạng Y mặt bích - JIS - YUANDA Group Kiểu van kết nối dạng Y mặt bích - JIS - YUANDA Group - JIS Flange end Y strainer. | SP0106.61 : Kiểu van kết nối dạng Y mặt bích - JIS - YUANDA Group Kiểu van kết nối dạng Y mặt bích - JIS - YUANDA Group - JIS Flange end Y strainer. | SP0501.09 : LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng LC | Đồng hồ đo lưu lượng | Dầu | Sơn | Bột giấy | Xi măng | DIGITAL FLOW LC Oval Gear | Flowmeter Tín hiệu đầu ra điều khiển : Xung | 4-20mA | Áp suất điều khiển Van. Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0101.98 : Loại A - Loại DC - YUANDA Group Loại A - Loại DC - YUANDA Group - Type A Adaptor Female. | SP0101.103 : Loại A+mặt bích - YUANDA Group Loại A+mặt bích - YUANDA Group - Type A+flange. | SP0101.104 : Loại B+mặt bích - YUANDA Group Loại B+mặt bích - YUANDA Group - Type B +flange end. | SP0101.99 : Loại D - Loại DC - YUANDA Group Loại D - YUANDA Group - Type D Coupler Female. |
SP0101.100 : Loại DC - YUANDA Group Loại DC - Loại DC - YUANDA Group - Type DC Dust Cap. | SP0101.101 : Loại DP - Loại DC - YUANDA Group Loại DP - Loại DC - YUANDA Group - Type DP. | SP0101.102 : Loại E - YUANDA Group Loại E - YUANDA Group - Type E. | SP0501.05 : LSZ | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột LSZ | Đồng hồ đo lưu lượng | Keo | Nhựa đường | Sơn | Bột giấy | Xi măng | DIGITAL FLOW LSZ Series Double Rotator Flowmeter Đồng hồ đo lưu lượng Dầu | Sơn | Keo | Bột giấy | Xi măng | Nhựa đường | Bùn | ... Môi chất có độ bám dính cao | có chứa lượng hạt cao CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). |
SP0501.01 : M-40 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | Van | DIGITAL FLOW M-40 | M-50 | M-80 | M-100 | M-150 | Đồng hồ đo lưu lượng dầu | tích hợp Van | DIGITAL FLOW M-40-1 | M-50-1 | M-50H-1 | M-80-1 | M-80H-1 | M-100-1 | M-100H-1 | M-150-1 | M-150H-1 - PD Positive Displacement Flow Meter with Valve | Flowmeter CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0501.05 : MA-40 | Đồng hồ đo lưu lượng Gas | LPG | DIGITAL FLOW MA-40 | MA-50 | MA-80 | MA-100 | Đồng hồ lưu lượng Gas | LPG | DIGITAL FLOW Positive Displacement | LPG Flowmeter | CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Cồn | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ). | SP0105.82 : Miếng nối có chân 6 cạnh Miếng nối có chân 6 cạnh - Hexagon nipple. | SP0105.76 : Miếng nối ống có chân ốc 6 cạnh Miếng nối ống có chân ốc 6 cạnh - Hexagon Nipple. |
SP0105.70 : Nối hàn hình chữ T Nối hàn hình chữ T - Socket Weld Tee. | SP0105.84 : Ổ cắm hình tròn Ổ cắm hình tròn - Square Plug. | SP0105.68 : Ống lót lục giác Ống lót lục giác - Hexagon bushing. | SP0105.75 : Phụ kiện chữ T mạ kẽm Phụ kiện chữ T mạ kẽm - Galanized tee. |
Lên đầu trang ![]() |